STT | Chỉ tiêu Doanh thu (triệu đồng) |
Doanh thu từ 3.000 đến 5.000 | |
1 | PVI Bắc Trung Bộ |
2 | PVI Bến Thành |
3 | PVI Đông Nam Bộ |
Doanh thu từ 5.000 đến 10.000 | |
4 | PVI Đông Đô |
5 | PVI Tây Nguyên |
6 | PVI TP Hồ Chí Minh |
7 | PVI Sài Gòn |
8 | PVI Sông Tiền |
Doanh thu hơn 10.000 | |
9 | PVI Bình Dương |
10 | PVI Cà Mau |
STT | Họ tên | Đon vị PVI | Danh hiệu |
DT 500-1000 | |||
1 | Nguyễn Quang Thắng | Đông Đô | Sao bạc |
2 | Nguyễn Thị Phú | Băc Sông Hồng | Sao bạc |
3 | Nguyễn Thị Nhựt | Tây Nguyên | Sao bạc |
4 | Nguyễn Thị Khuyên | Sao bạc | |
5 | Nguyễn Thị Kim Loan | Sao bạc | |
6 | Nguyễn Thị Hoàng Hảo | Sao bạc | |
7 | Ngô Văn Tuấn | Sài gòn | Sao bạc |
8 | Vũ Hải Tùng | TP HCM | Sao bạc |
9 | Trần Thị Thắm | Bến Thành | Sao bạc |
10 | Nguyễn Thị Hương | Sao bạc | |
11 | Lê Tá Luân | Bình Dương | Sao bạc |
12 | Lê Thị Quỳnh Anh | Sao bạc | |
13 | Huỳnh Thị Hoa Lài | Sao bạc | |
14 | Vũ Văn Vạn | Đông Nam Bộ | Sao bạc |
15 | Võ Ngọc Thùy Thu | Sao bạc | |
16 | Trần Thanh Thảo | Sao bạc | |
17 | Nguyễn Văn Hồng | Cà Mau | Sao bạc |
18 | Huỳnh Văn Vũ | Sao bạc | |
19 | Lê Ra Đô | Sao bạc | |
DT 1.000 -1.500 | |||
20 | Nguyễn Đức Quang | Đông Đô | Sao Vàng |
21 | Nguyễn Bá Mạnh | Sao Vàng | |
22 | Đinh Trọng Hưng | Sài gòn | Sao Vàng |
23 | Nguyễn Thị Đào | Bến Thành | Sao Vàng |
24 | QUách Ngọc Ngân | Cà Mau | Sao Vàng |
DT 1.500 - 2.000 | |||
25 | Trần Trung Lâm | Cà Mau | Sao Vàng |
DT 2.000 -3.000 | |||
26 | Ngô Ngọc Giang | Sài gòn | Sao Vàng |